Thiết Bị Đo Khí

Thứ Sáu, 12 tháng 9, 2014

Máy đo khí LEL/O2/H2S/CO cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: LEL, O2, H2S, CO
+ Dải xác định:     LEL 0~ 100% LEL
                           O2 0~ 30.0% thể tích, 0~ 100% thể tích
                           H2S 0~ 100ppm
                           CO 0~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải:  LEL: 1% thể tích
                           O2: 0.1% thể tích
                           H2S 1ppm
                           CO 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: LEL≤ 20 giây (T90), O2≤ 35giây (T90)
                                       H2S≤ 45 giây (T90), CO≤ 45 giây (T90)
+ Chế độ cảnh báo: âm thanh, ánh sáng nghe và nhìn thấy
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 12 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor: ≥2 năm (CO, O2, H2S)
                           ≥1 năm (LEL)
+ Dòng làm việc: 95mA (không dùng chế độ backlight)
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP65
+ Kích thước: 130 mm x 66 mm x 30 mm
+ Trọng lượng: 500 g milyS � m s �@� �� n"; mso-ansi-language:EN-US;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA'>+ Trọng lượng: 500 g

Máy đo khí CH4/O2/H2S/CO cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CH4, O2, H2S, CO
+ Dải xác định:     CH4 0.00~ 5.00% thể tích,
                           O2 0~ 30.0% thể tích, 0~ 100% thể tích
                           H2S 0~ 100ppm
                           CO 0~ 100ppm
+ Tỉ số phân giải:  CH4: 0.01% thể tích
                           O2: 0.1% thể tích
                           H2S 1ppm
                           CO 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: CH4≤ 20 giây (T90), O2≤ 35giây (T90)
                                       H2S≤ 45 giây (T90), CO≤ 45 giây (T90)
+ Chế độ cảnh báo: âm thanh, ánh sáng nghe và nhìn thấy
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 12 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor: ≥2 năm (CO, O2, H2S)
                           ≥1 năm (LEL, CH4)
+ Dòng làm việc: 95mA (không dùng chế độ backlight)
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP65
+ Kích thước: 130 mm x 66 mm x 30 mm
+ Trọng lượng: 500 g

Máy đo khí CH4/CO2/H2S cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CH4, CO2, H2S
+ Dải xác định:    CH4 0~ 100% thể tích,
                          CO2 0~ 100% thể tích
                          H2S 0~ 100% thể tích
+ Tỉ số phân giải: CH4: 1% thể tích
                           H2S: 1ppm
                           CO2: 1% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: CH4≤ 70 giây (T90)
                                       CO2≤ 70 giây (T90)
                                       H2S≤ 45 giây (T90)
+ Chế độ cảnh báo: âm thanh, ánh sáng nghe và nhìn thấy
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 80 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 13 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor: ≥5 năm (CH4, CO2)
                           ≥2 năm (H2S)
+ Dòng làm việc: 80mA (không dùng chế độ backlight)
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP65
+ Kích thước: 130 mm x 66 mm x 30 mm
+ Trọng lượng: 500 g

Máy đo khí CH4/CO2 cầm tay


Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CH4, CO2
+ Dải xác định: CH4 0.00~5.00% thể tích,
                       CO2 0.00~5.00% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 0.01% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: CH4≤ 20 giây (T90)
                                       CO2≤ 45 giây (T90)
+ Chế độ cảnh báo: âm thanh, ánh sáng nghe và nhìn thấy
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 12 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥5 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP65
+ Kích thước: 130 mm x 66 mm x 30 mm
+ Trọng lượng: 500 g

Máy đo khí CH4 IR cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CH4 IR
+ Dải xác định: 0.00~5000ppm, 0.00~5.00% thể tích, 0~100% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 0.01% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LED
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 20 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 10 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥1 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 103 mm x 54 mm x 29 mm
+ Trọng lượng: 380 g

Máy đo khí CH4 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CH4
+ Dải xác định: 0.00~4.00% thể tích, 0~100% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 0.01% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LED
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 20 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 10 giờ (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥1 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 103 mm x 54 mm x 29 mm
+ Trọng lượng: 380 g

Máy đo khí LEL cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: cháy nổ
+ Dải xác định: 0 ~ 100%LEL
+ Tỉ số phân giải: 1%LEL
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 20 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 103 mm x 54 mm x 29 mm
+ Trọng lượng: 380 g

Máy đo khí O3 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: O3
+ Dải xác định: 0 ~ 5ppm, 0 ~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí NH3 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: NH3
+ Dải xác định: 0 ~ 100ppm, 0 ~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải: 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí H2 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: H2
+ Dải xác định: 0 ~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải: 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí CL2 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CL2
+ Dải xác định: 0 ~ 10ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.01ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí NO2 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: NO2
+ Dải xác định: 0 ~ 20ppm, 0 ~ 100ppm, 0 ~ 200ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.02ppm/0.1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí NO cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: NO
+ Dải xác định: 0 ~ 100ppm, 0 ~ 250ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí SO2 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: SO2
+ Dải xác định: 0 ~ 20ppm, 0 ~ 50ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 35 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí H2S cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: H2S
+ Dải xác định: 0 ~ 50ppm, 0 ~ 100ppm, 0 ~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải: 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 35 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí OXY cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: O2
+ Dải xác định: 0~25% thể tích, 0~30% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 0.1% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 35 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí CO cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CO
+ Dải xác định: 0 ~ 100ppm, 0 ~ 1000ppm, 0 ~ 10000ppm
+ Tỉ số phân giải: 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC, thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g

Máy đo khí CO2 cầm tay

Thông số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định: CO2
+ Dải xác định: 0 ~ 5000ppm, 0~5% thể tích
                       0 ~ 10% thể tích, 0~100% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 1ppm/0.01% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 50 giây (T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng (không dùng chế độ backlight)
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+ Trọng lượng: 450 g