Thông
số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định:
LEL, O2, H2S, CO
+ Dải xác định: LEL 0~ 100% LEL
O2 0~ 30.0% thể tích,
0~ 100% thể tích
H2S 0~ 100ppm
CO 0~ 1000ppm
+ Tỉ số phân giải: LEL: 1% thể tích
O2: 0.1% thể tích
H2S 1ppm
CO 1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: LEL≤ 20 giây
(T90), O2≤ 35giây (T90)
H2S≤ 45
giây (T90), CO≤ 45 giây (T90)
+ Chế độ cảnh báo: âm thanh, ánh sáng nghe
và nhìn thấy
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 12 giờ
(không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor: ≥2 năm (CO, O2, H2S)
≥1 năm (LEL)
+ Dòng làm việc: 95mA (không dùng chế độ
backlight)
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP65
+ Kích thước: 130 mm x 66 mm x 30 mm
+
Trọng lượng: 500 g
milyS � m s �@�
��
n";
mso-ansi-language:EN-US;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA'>+
Trọng lượng: 500 g