Thông
số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định:
NO2
+ Dải xác định: 0 ~ 20ppm, 0 ~ 100ppm, 0 ~
200ppm
+ Tỉ số phân giải: 0.02ppm/0.1ppm
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 45 giây
(T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 3 tháng
(không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥2 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế
độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC,
thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 105 mm x 54 mm x 32 mm
+
Trọng lượng: 450 g
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét