Thông
số kỹ thuât:
+ Loại khí xác định:
CH4 IR
+ Dải xác định: 0.00~5000ppm, 0.00~5.00% thể
tích, 0~100% thể tích
+ Tỉ số phân giải: 0.01% thể tích
+ Màn hình hiển thị: LED
+ Thời gian trả lời kết quả: ≤ 20 giây
(T90)
+ Cường độ âm thanh cảnh báo: ≥ 75 dB
+ Cảnh báo ánh sáng: ≥ 20m nhìn thấy
+ Cảnh báo điểm: có thể điều chỉnh
+ Ngưỡng cảnh báo: âm thanh, ánh sáng
+ Thời gian làm việc liên tục: hơn 10 giờ
(không dùng chế độ backlight)
+ Tuổi thọ sensor ≥1 năm
+ Dòng làm việc: < 1mA (không dùng chế
độ backlight)
+ Dải nhiệt độ làm việc: -25 ~ 55oC,
thời gian ngắn -40 ~ 55oC
+ Loại pin: PL123450, 3.7V/1500mA
+ Thời gian xạc: 4-5 giờ
+ Chế đô bảo vệ: IP54
+ Kích thước: 103 mm x 54 mm x 29 mm
+
Trọng lượng: 380 g
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét